Đạo Phật Siêu Khoa Học - Chương 5
| Âm điện tử: | Electron |
| Âm giai khả thính | Audible range |
| Âm tần | Radiation frequency |
| Angstrom | Angstrom: 1/10,000,000 của 1 mm. |
| Ba động quang minh/Làn sóng ánh sáng | Ripples of light |
| Bắc cực vũ trụ | North celestial sphere |
| Bảo sinh viện Tinh tú | Galartic nursery |
| Bản kiến trúc | Plate tectonic |
| Bán thời năng lượng | Half life energy |
| Bó dây điện (trong tim để truyền xung điện khiến tim có thể bóp) | Bundle of branches |
| Bức xạ, phát xạ, phóng xạ | Radiation |
| Bức xạ vi sóng | Microwave radiation |
| Cảm quan đặc biệt | Extra Sensory Perception (ESP) |
| Cầu vũ trụ | Celestial sphere |
| Cấy trứng | Insemination |
| Cấy trứng vào ống dẫn trứng | Gamete Intraphallopial Transfer (GIFT) |
| Cổ nhân chủng học | Paleoanthropoligy |
| Cơ quan Quản Trị Hàng Không Không Gian | National Aeraunautics and Space Administration (NASA) |
| Con thoi (máy Vi tính) | Cursor |
| Con Sên | Cohlear (ở tai trong) |
| Cực vi, Hạt ảo | Quarks |
| Cụm sao | Clum of stars |
| Chân trước (phôi bào) | Fore limb |
| Chân sau (phôi bào) | Hind limb |
| Chất tối | Dark matter |
| Chỉ số tia cực tím | Ultraviolet Index |
| Chòm sao | Constellation |
| Chòm sao Bắc giải, Con cua | Cancer, The Crab constellation |
| Chòm sao Bầu Dục | Eleptic constellation |
| Chòm sao Centarus | Centarus constellation |
| Chòm sao Cây Ðàn | Lyra, Lire constellation |
| Chòm sao Ðại Hải Sư | Leo Major constellation |
| Chòm sao Ðộc Giác | Unicorn constellation |
| Chòm sao Hổ Cáp hay Bò Cạp | Scorpius, Scorpion constellation |
| Chòm sao hình cái Kẹp Bắt Rắn | Serpent holder constellation |
| Chòm sao hình Lưỡi Liềm | Sickle constellation |
| Chòm sao Người Ði Cày | Bootes, Ploughman constellation |
| Chòm sao Chó Lớn | Canis major, The large Dog |
| Chòm sao Tiểu Hải Sư | Canis Minor constellation |
| Chòm sao Thiên Xứng, Cái Cân | Libra constellation |
| Chòm Thiên Hà | Cluster of galaxies |
| Chuyển động Brown | Brownian movement |
| Chuyển động lệch lạc (tinh tú) | Wooble |
| Chủng loại đi thẳng | Homo Erectus |
| Chủng loại gốc rễ của loài khỉ miền nam | Australopithecus Afarensis |
| Chủng loại hiện tại, đã tiến hóa cách đây 130,000 năm | Homo Sapiens |
| Chủng loại không phải thủy tổ loài người | Australopithecus Africanus |
| Chủng loại khôn ngoan biết chế tạo đồ dùng và biết nói | Homo Genus |
| Chương trình tìm kiếm những nền văn minh ngoài Trái đất | Search for extraterrestrials intelligence (SETI) |
| Dây thần kinh thu hình | Photo receptor |
| Dây thần kinh tiếp vị trên mặt Tế bào | Cell surface receptor |
| Dây nhiễm sắc | Chromosome |
| Di tử | Gene |
| Di tử bắt mùi | Smell gene |
| Di tử cảm thọ | Sensory gene |
| Di tử hình con nhím | Hedgehog gene |
| Ðài Thiên văn Vô tuyến Quốc gia | National Radio Observatory |
| Ðại Hùng Tinh, cái Gáo Lớn | Ursa Major, the Big Dipper |
| Ðần độn (Chứng) | Mental retardation |
| Ðám mưa rào Tia Gamma | Shower of Gamma ray |
| Ðáp ứng hóa sinh | Bio chemical response |
| Ðáy (Một trong 6 vẻ của Quark) | Bottom |
| Ðe (Ở tai trong) | Anvil, Incus |
| Ðẻ mướn, người cho thuê tử cung | Subrogate |
| Ðẹp (Một trong 6 vẻ của Quark) | Charm |
| Ðĩa bay | Unknown flying object (UFO) |
| Ðịa bàn hàng hải | Gyroscope |
| Ðĩa hành tinh | Proto planettry disk |
| Ðịa lục thiên hà | Continents of galaxies |
| Ðiện cực | Electrode |
| Ðiện giải | Electrolyte |
| Ðiện não kế | Electroencephalograph |
| Ðiện não di chuyển vật chất | Psychokenesis |
| Ðiện lượng | Electric charge |
| Ðiện từ | Electromagnetism |
| Ðiện từ quang phổ | Electromagnetic spectrum |
| Ðiện từ trường | Electromagnetic field |
| Ðiện từ lực yếu | Electroweak force |
| Ðỉnh (Một trong 6 vẻ của Quark) | Top |
| Ðiểm văn (hình vòng tròn) | Kink |
| Ðiểm cực nhỏ | Infinitesimal point |
| Ðộ dài sóng | Wave length |
| Ðồng hồ hạt tử (trong tế bào) | Molecular clock |
| Ðồng tử, con ngươi | Iris |
| Ðồng vị | Isotope |
| Ðộ sáng biểu kiến | Apparent brightness |
| Ðơn vị phóng xạ | Curie |
| Ðơn vị Thiên văn | Parsec (Psc) |
| Ðộng điện học | Electrodynamics |
| Ðối Quark, Ðối Cực vị, Ðối Hạt ảo | Antiquarks |
| Ðối vật thể | Antimatter |
| Ðụng độ, va chạm | Collision |
| Ðường dây điện thoại sinh học | Biological telephone line |
| Ðường hầm thiên hà | Galatic subway |
| Ðường hầm bẻ cong thời gian | Time bending tunnel |
| Giác mô, giác mạc | Cornea |
| Gió Mặt trời | Solar wind |
| Hạt vi phân tiềm nguyên tử | Subatomic particle |
| Hạch cổ họng | Tonsil |
| Hành tinh hệ | Planetery system |
| Hệ thống bắt mùi | Olfactory system |
| Hình ảnh ba chiều | Hologram |
| Hình bánh Ðô nắt | Doughnet shaped |
| Hố đen | Black hole |
| Hỏa tinh | Mars |
| Hỏa tiễn đối vật thể | Antimatter rocket |
| Hoán chuyển di tử | Gene mutation |
| Hư không, chân không, khoảng không | Void |
| Hư tâm điểm võng mô | Mascular degeneration |
| Hư thị giác thần kinh | Retina pigmentosa |
| Huyết thống cá nhân | Individual genology |
| Huyết thống nhân loại | Human family tree |
| Một nghìn Parsescs | Kiloparsec |
| Kim tinh | Venus |
| Không thời | Space time |
| Khu phát động não xám | Motor cortex |
| Khu thính giác bộ não | Auditory cortex |
| Khuôn mẫu toàn ký | Holographic paradigm |
| Khuynh độ | Declination |
| Lạ (một trong 6 vẻ của Quark) | Strange |
| Lân không | Epsilon |
| Laser, khuếch đại ánh sáng bằng cách khích động việc truyền bức xạ | Laser: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation |
| Lăng Kính trọng trường | Gravitation gravity |
| Lăng già (Ðảo) | Sri Lanka |
| Lõi, nhân, tâm | Cores |
| Lỗ sâu trong không gian | Worm hole |
| Lớp Ozone | Ozone layer |
| Loại giống cây nấm (lưỡi) | Fungiform |
| Loại giống lá cây | Foliage |
| Luật trọng trường | Law of gravity |
| Lượng tử lực | Particle force |
| Lượng tử Sắc động học/Sắc động học nguyên lượng | Quantum Chromodynamics (QCD) |
| Mã số | Code |
| Mấu chốt | Clue |
| Mẫu chuẫn | Standard model |
| Mẫu chuẫn của hạt nhỏ | Standard model of particle |
| Maser: Khuếch đại vi sóng bằng cách khích động việc truyền bức xạ | Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation |
| Máy biến đổi năng lượng (Sinh học) | Transductor |
| Máy chuyển âm | Speech processor |
| Máy gia tốc | Accelerator |
| Máy gia tốc hạt lớn | Particle accelerator |
| Máy rọi hình ba chiều | Magnetic Resonance Imaging (MRI) |
| Máy thâu[Kích thích | Receiver[Stimulator |
| (Nhà) Máy vi ti phát sinh (Vi năng tử) năng lượng (trong tế bào) | Mitochondria: Microscopic energy factory |
| Mẹ di tử | Genetic mother |
| Khoảng cách an toàn trước phóng xạ tuyến | Microteslas |
| Năm ánh sáng, quang niên | Ligth year |
| Nam cực vũ trụ | South celestial pole |
| Năng lượng | Energy |
| Sao đột sáng | Nova |
| Nụ mô | Bud of tissue |
| Nền đều | Uniform background |
| Niệu đạo | Urethra |
| Núm bắt mùi (mũi) | Olfactory bulb |
| Núm điện (truyền xung điện khiến tim co bóp) | S-A node |
| Ngân Hà (Giải) | The Milk Way Galaxy |
| Nguyên lượng cơ học | Quantum mechanics |
| Nhân Helium | Helium neucleus |
| Nhân Thiên hà M100 | M100 Galartic neucleus |
| Nhà Thiên văn Vật lý | Astrophysicists |
| Nhiệt hợp hạt nhân | Nuclear fussion |
| Nhiên liệu nguyên tử | Neuclear fuel |
| Nhiễu âm | Interference |
| (Dây) Nhiễm sắc tạo giống | Sex chromosome |
| Nhọt bọc | Cancerous growth |
| Nhọt bọc trong thanh quản | Laryngeal papilloma |
| Phá vỡ hạt nhân | Neuclear fission |
| Phát sóng não | Brain emission |
| Phân tử | Particle, molecule, element |
| Phân tử căn bản | Basic particle |
| Phân tử Beta | Beta particle |
| Phân tử hữu cơ | Organic molecule |
| Phân tử, hạt tử, lượng tử | Particle |
| Phôi bào | Embryo |
| Phôi nhân | Pronuclei |
| Phóng thể | Aliéation (Pháp) |
| Phóng xạ điện từ | Electromagnetic radiation |
| Phòng Gia tốc Quốc gia Fermi | Fermi National Accelerator |
| Phòng thí nghiệm Âu Châu về Vật lý Phân tử | The European Laboratory for Particles Physics |
| Phòng thí nghiệm Phản lực | Jet Propulsion Laboratory (JPL) |
| Phi thuyền | Spacecraft |
| Phi thuyền liên hành tinh | Starship |
| Linh kiện | (Computer) chip |
| Proton nhân | Neucleus Proton |
| Quang phổ | Spectrum |
| Quang tử | Photon |
| Số đo phóng xạ | Rad |
| Radar: phương pháp phát hiện vật thể bằng cách xác định vị trí & tốc độ của nó | Radar: Radio Detecting & Ranging |
| Rem: Ðơn vị đo phóng xạ | Roentgen |
| Sao Bắc đẩu | Polaris |
| Sao băng, sao xẹt | Meteor |
| Sao đôi | Binary stars |
| Sao mạch | Pulsar |
| Sao Mặt trời | Sun-like star |
| Sao Neutron | Neutron star |
| Sao sáng chói | Quasar |
| Sao tối nâu | Brown dwarf |
| 1+21 số 0 | Sextillion |
| Siêu âm | Ultra sound |
| Siêu sao | Supernova |
| Siêu sao bùng nổ | Supernova explosion |
| Sơ nhãn, mắt mới thành hình của phôi bào | Early eye |
| Sơ nhĩ, tai mới thành hình của phôi bào | Early ear |
| Song nam | The twin, Gemini |
| Sóng chấn động | Shockwave |
| Sự biến thiên hằng số điện môi chân không của vũ trụ Friedman | Variation of vacuum of Fried’s universe |
| Sự bùng cháy | Burst |
| Sức hấp dẫn vĩ đại | The Great Attractor |
| Sức đẩy của điện từ | Magnetic sail |
| Tâm nhĩ | Ventricle |
| Tâm thất | Atrium |
| Tạo hình tố | Morphogen |
| Tế bào hình tóc, phát bào | Hair-like cell |
| Tế bào vị giác | Taste cell |
| Tế bào võng mô (võng mạc) | Retina cell |
| Tỉ tỉ, một ngàn tỉ | Trillion |
| Tơ trời (Lượng tử) | Super string |
| Tóc bắt mùi | Hai-like receptor |
| Bộ di tử | Set of gene |
| Tia cực tím | Ultraviolet (UV) |
| Tia Gamma | Gamma ray |
| Tia năng lượng sóng ngắn | Beam of radio energy |
| Tia vũ trụ | Cosmic ray |
| Tín hiệu vi ba | Microwave signal |
| Tiên tri | Premonition (ESP) |
| Tiến trình hóa học | Chemical process |
| Tiến trình điện hóa phức tạp | Complex electro-chemical proccess |
| Tiểu hành tinh | Asteroid |
| Tiểu Hùng tinh, cái Môi múc nước | Ursa Minor, the Ladle |
| Tinh vân | Nebula |
| Tinh vân Orion | (The) Orion nebula |
| Thai bào tinh tú | Embryonic star |
| Thần kinh cảm thọ | Sensory nerve fiber |
| Thần kinh cột sống (tủy) | Spinal cord |
| Thị cụ nhân tạo | Articial vision device |
| Thiên hà | Galaxy |
| Thiên hà hình bầu dục | Eliptical Galaxy |
| Thiên hà mẫu | Proto Galaxy |
| Thiên hà hình trục xe | Cartwheel Galaxy |
| Thiên hà hình xoắn, xoay chuyển, trôn ốc, xoáy nước | Spiral Galaxy |
| Thiên thể | Celestial body |
| Thời gian co dãn | Time dilitation |
| Thời gian uốn cong | Time bending |
| Thụ thai không cần giao hợp | Parthenogenesis |
| Thụ thai không cần tinh trùng | Immaculation conception |
| Thụ tinh trong ống nghiệm | Test tube, vitra fertilization |
| Thủy tinh (Hành tinh) | Mercury |
| Tử cung | Uterus |
| Tủy sống và cột sống mới thành hình phôi bào | Spinal and notocord |
| Tương tác | Interaction |
| Tuyệt tự, tuyệt giống | Sterile |
| Thuyết căn bản về bản thể vật chất | Theory of the basic nature of particle |
| Thuyết đối xứng của vi phân tiềm nguyên tử | Theory of the symetrics of subatomic particle |
| Thuyết nguyên lượng | Quantum theory |
| Thuyết tương đối chung của Einstein | The General law of relative of Einstein |
| Trấy óc trước | Frontal lobe of the brain |
| Trung hòa tử | Neutron |
| Trung tâm Standford thiế bị máy gia tốc hạt lớn | Standford Linear Accelerator |
| Trọng trường hấp lực | Gravity |
| (Bức) Trường thành thiên hà | The Great Wall of galaxies |
| Thượng đế không chơi tứ sắc với vũ trụ | God doesn’t play dice with the universe |
| Vật chất, vật thể, Thể chất | Matter |
| (Ngành) Vật lý hạt nhỏ | Particle physics |
| Vẩn thạch | Meteorite |
| Vật thể thất thoát, Chất tối | Missing mass, Dark matter |
| Vệ tinh Thám sát Hậu cảnh vũ trụ | Cosmic Background Explorer Satellite (COBE) |
| Vi sóng | Microwave |
| Vi phân tiềm nguyên tử | Subatomic particle |
| Vi thiên thể | Planetsimal |
| Vô cự số | Infinitesimal |
| Vòng quay{giờ | Hour circle |
| Ðộ Quay Tự Nội | Intergrated Spin |
| Vụ nổ đảo thiên | Catalymic explosion |
| Vũ trụ Bùng nổ | The Big Bang |
| Vũ trụ co rút | The Big Crunch |
| Xuân phân | Vernal equinox |
| Xung điện | Electrical impulse |
| Xung động | Impulse |
| Dưới (Một trong 6 vẻ của Quark) | Down |
| Xương cuốn (ở tai trong) | Stape |
| Xử nữ | Virgo |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HUYỆN A LƯỚI BAN TRỊ SỰ Văn phòng: Chùa Sơn Nguyên, 32 Giải phóng A So, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, thành phố Huế Điện thoại: 090 501 2992 - Email: phatgiaoaluoi@gmail.com Website: www.phatgiaoaluoi.com LỜI NÓI ĐẦU Nam mô Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật...
Xin ghi rõ nguồn chính khi trích dẫn thông tin từ website này.
Ngày thành lập : 12-09-2012
Ý kiến bạn đọc